Việt
tính hói phiéu.
nhận thanh toán trước kỳ hạn
mua lại hô'i phiếu trước kỳ hạn để hưởng phần chiết khấu chênh lệch
Đức
diskontieren
diskontieren /(sw. V.; hat) (Bankw.)/
nhận thanh toán trước kỳ hạn; mua lại hô' i phiếu trước kỳ hạn để hưởng phần chiết khấu chênh lệch;
diskontieren /vt (thương mại)/
tính [mua] hói phiéu.