TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

diskontinuierliche

discontinuous extraction

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

diskontinuierliche

Extraktion

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

diskontinuierliche

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein abgewandeltes Verfahren ist das diskontinuierliche Extrusionsschweißen (Bild 1).

Một biến cách khác là hàn đùn không liên tục (Hình 1).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

6.3.1 Diskontinuierliche Prozessführung bei der Fermentation

6.3.1 Điều khiển quy trình gián đoạn trong tiến trình lên men

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Diskontinuierliche Rektifikation

Kỹ thuật chưng cất phân đoạn

Diskontinuierliche Reaktoren

Thiết bị phản ứng hóa học

weniger flexibel als diskontinuierliche Reaktoren

Ít linh hoạt hơn thiết bị phản ứng vận hành từng mẻ

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Extraktion,diskontinuierliche

discontinuous extraction