Anh
discontinuous extraction
Đức
Extraktion
diskontinuierliche
Ein abgewandeltes Verfahren ist das diskontinuierliche Extrusionsschweißen (Bild 1).
Một biến cách khác là hàn đùn không liên tục (Hình 1).
6.3.1 Diskontinuierliche Prozessführung bei der Fermentation
6.3.1 Điều khiển quy trình gián đoạn trong tiến trình lên men
Diskontinuierliche Rektifikation
Kỹ thuật chưng cất phân đoạn
Diskontinuierliche Reaktoren
Thiết bị phản ứng hóa học
weniger flexibel als diskontinuierliche Reaktoren
Ít linh hoạt hơn thiết bị phản ứng vận hành từng mẻ
Extraktion,diskontinuierliche