TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

disqualifizieren

tuyên bó vô tư cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắt nghiệp vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

treo giò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưđc quyền thi đáu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

disqualifizieren

disqualify

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

disqualifizieren

disqualifizieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

disqualifizieren /vt/

1. tuyên bó vô tư cách, mắt nghiệp vụ; 2. (thể thao) treo giò, tưđc quyền thi đáu.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

disqualifizieren

[EN] invalidate

[VI] làm mất tính đúng đắn (?), tuyên bố không đủ điều kiện, loại ra

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

disqualifizieren

disqualify