Việt
tuyên bó vô tư cách
mắt nghiệp vụ
treo giò
tưđc quyền thi đáu.
Anh
disqualify
Đức
disqualifizieren
disqualifizieren /vt/
1. tuyên bó vô tư cách, mắt nghiệp vụ; 2. (thể thao) treo giò, tưđc quyền thi đáu.
[EN] invalidate
[VI] làm mất tính đúng đắn (?), tuyên bố không đủ điều kiện, loại ra