TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dr

Griechische Drachme đrakhma Hi lạp .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đế quốc Đức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quốc gia Đúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dr

dr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rührerdurchmesser dR als kennzeichnende Abmessung

Đường kính thiết bị khuấy dR với kích thước đặc trưng

Durchflusszahl (abhängig von der Reynoldszahl und vom Durchmesserverhältnis dR/dS bei der entsprechenden Höhenlage des Schwebekörpers, nach Herstellerangaben), ohne Einheit

Hệ số dòng chảy (lệ thuộc vào chuẩn số Reynolds và vào tỷ lệ đường kính dR/dS ở độ cao tương ứng của phao nổi, dựa theo thông tin của nhà sản xuất), không có đơn vị

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dr

Griechische Drachme đrakhma Hi lạp (đơn vị tiền tệ).

DR /Deutsches Reich (/

Deutsches Reich 1. đế quốc Đức; 2. quốc gia Đúc.