Việt
xâu sợi-dọc
de dọa
dọa dẫm
hăm dọa
uy hiếp.
Anh
looming
looming-in
Đức
drohend
drohend /a/
de dọa, dọa dẫm, hăm dọa, uy hiếp.
[EN] looming, looming-in
[VI] xâu sợi-dọc