TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dung

impf của dingen.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Dünger.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân dùng làm phân bón

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dung

solid manure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

livestock manure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dung

dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Festmist

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mist

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Naturdünger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tierzuchtabwaesser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wirtschaftsdünger tierischer Herkunft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

organischer Dünger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dung

fumier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

effluent d'élevage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Ursachen können z.B. Risse, Bruch oder Verbiegung von Teilen sein. Sie entstehen u.a. durch Verschleiß, zu hohe mechanische Belastung, Materialermü- dung, Fehler im Werkstoff oder Überhitzung.

Nguyên nhân của lỗi có thể là do các bộ phận bị nứt, vỡ hay cong được gây ra bởi sự mài mòn, tải trọng quá cao, vật liệu bị mỏi, lỗi trong vật liệu hay nhiệt độ quá cao.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine weitere Variante stellt die Kegelverbin-dung mit Scheibenfeder (Bild 3 (2)) dar. Die Scheibenfeder verhindert ein Durchrutschenbei Überschreitung der Reibkräfte.

Một biến thể khác là mối ghép côn với thenbán nguyệt (Hình 3 ②).Then bán nguyệt ngăn ngừa hiện tượng trượt dọc khi lực ma sát bị vượt quá.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dung,Festmist /AGRI/

[DE] Dung; Festmist

[EN] solid manure

[FR] fumier

Dung,Mist,Naturdünger,Tierzuchtabwaesser,Wirtschaftsdünger tierischer Herkunft,organischer Dünger /AGRI/

[DE] Dung; Mist; Naturdünger; Tierzuchtabwaesser; Wirtschaftsdünger tierischer Herkunft; organischer Dünger

[EN] livestock manure

[FR] effluent d' élevage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dung /[dog], der; -[e]s/

phân dùng làm phân bón;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung /(thi ca)/

(thi ca) impf của dingen.

Dung /m -(e)s/

xem Dünger.