TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchbacken

nướng chín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nướng liên tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

durchbacken

durchbacken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Kuchen ist nicht richtig durchgebacken

bánh ngọt không được nướng chín kỹ.

der Bäcker hat die ganze Nacht durchgebacken

người thợ đã đứng bên lò nướng suốt đêm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchbacken /(unr. V.; bäckt/backt durch, backte/(veraltend:) buk durch, hat durch gebacken)/

nướng chín;

der Kuchen ist nicht richtig durchgebacken : bánh ngọt không được nướng chín kỹ.

durchbacken /(unr. V.; bäckt/backt durch, backte/(veraltend:) buk durch, hat durch gebacken)/

nướng liên tục (trong một thời gian);

der Bäcker hat die ganze Nacht durchgebacken : người thợ đã đứng bên lò nướng suốt đêm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchbacken /vt/

nướng chín,