Việt
hào húng
phắn chấn
húng phán
phắn khỏi
húng khỏi.
đầy vẻ trí tuệ
trông trí thức
Đức
durchgeistigt
durchgeistigt /(Adj.) (geh.)/
đầy vẻ trí tuệ; trông trí thức;
durchgeistigt /a/
hào húng, phắn chấn, húng phán, phắn khỏi, húng khỏi.