Việt
nhai kỹ
nhá kỹ.
nhai thật kỹ
nghiển ngẫm
bàn bạc cặn kẽ 1
Đức
durchkauen
durchkauen /(sw. V.; hat)/
nhai thật kỹ;
(ugs ) nghiển ngẫm; bàn bạc cặn kẽ 1;
durchkauen /vt/
nhai kỹ, nhá kỹ.