Việt
nạp đạn
nhét đạn vào súng
Đức
durchladen
er lud durch und schoss
hắn nạp đạn vào và nồ súng.
durchladen /(st. V.; hat)/
nạp đạn; nhét đạn vào súng;
er lud durch und schoss : hắn nạp đạn vào và nồ súng.