TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchringen

chiến đắu đến thắng lợi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đấu tranh với chính mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

durchringen

durchringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er möchte Besso von seinen Träumen erzählen, kann sich aber nicht dazu durchringen.

Anh muốn kể cho Besso về những giấc mơ của mình, nhưng còn do dự.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich zu einem Entschluss durchringen

cố gắng vượt qua những mâu thuẫn trong lòng để đi đến một quyết định. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchringen /sich (st. V.; hat)/

đấu tranh với chính mình (để quyết định một điều gì);

sich zu einem Entschluss durchringen : cố gắng vượt qua những mâu thuẫn trong lòng để đi đến một quyết định. 1

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchringen

chiến đắu đến thắng lợi.