Việt
chiến đắu đến thắng lợi.
đấu tranh với chính mình
Đức
durchringen
Er möchte Besso von seinen Träumen erzählen, kann sich aber nicht dazu durchringen.
Anh muốn kể cho Besso về những giấc mơ của mình, nhưng còn do dự.
sich zu einem Entschluss durchringen
cố gắng vượt qua những mâu thuẫn trong lòng để đi đến một quyết định. 1
durchringen /sich (st. V.; hat)/
đấu tranh với chính mình (để quyết định một điều gì);
sich zu einem Entschluss durchringen : cố gắng vượt qua những mâu thuẫn trong lòng để đi đến một quyết định. 1