Việt
dễ thắy
dễ hiểu dược
dễ thấy
dễ hiểu
có thể hiểu thấu suốt
Đức
durchschaubar
durchschaubar /(Adj.)/
dễ thấy; dễ hiểu; có thể hiểu thấu suốt;
durchschaubar /a/
dễ thắy, dễ hiểu dược,