TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchtrennen

tháo rỏi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt đút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

durchtrennen

durchtrennen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Damit der Schlauch nach dem Durchtrennen offen bleibt und der Kalibrierdorn ungehindert eintauchen kann, hat man mehrere Verfahren entwickelt:

Để miệng ống vẫn mở sau khi được cắt rời và lõi hiệu chỉnh có thể đi vào không bị cản trở, có nhiều phương pháp được phát triển:

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchtrennen /vt/

tháo rỏi ra, cắt đút; Nabel- schnür cắt rốn.