Việt
tháo rỏi ra
cắt đút
Đức
durchtrennen
Damit der Schlauch nach dem Durchtrennen offen bleibt und der Kalibrierdorn ungehindert eintauchen kann, hat man mehrere Verfahren entwickelt:
Để miệng ống vẫn mở sau khi được cắt rời và lõi hiệu chỉnh có thể đi vào không bị cản trở, có nhiều phương pháp được phát triển:
durchtrennen /vt/
tháo rỏi ra, cắt đút; Nabel- schnür cắt rốn.