Anh
duplex transmission
Đức
Duplex
Duplexverkehr
Vollduplex
Vollduplexverkehr
dx
Pháp
transmission duplex
transmission en duplex
Tiefziehstähle zur Kaltumformung (DC, DX).
Các thép vuốt sâu để biến dạng nguội (DC, DX).
Die Oberfläche der DX-Stähle ist außerdem durch verschiedene Beschichtungen wie Reinzink, Zink- Eisen-Legierung veredelt.
Ngoài ra chất lượng bề mặt của thép DX cũng được tăng lên bằng các lớp phủ tráng khác biệt như thiếc nguyên chất, hợp kim thiếc-sắt.
dy nach dx (erster Differentialquotient)
dy trên dx (đạo hàm bậc nhất)
Integral (z.B. Integral über f von x dx)
Tích phân (t.d. tích phân của f (x) dx)
Integral von f von x dx von a bis b (z.B. Arbeit W gleich Wegintegral der Kraft F von s1 bis s2, s1 und s2 sind die Grenzen des hier vorliegenden bestimmten Integrals)
Tích phân xác định của f (x) dx từ a đến b (t.d. công W bằng tích phân của ngoại lực theo quãng đường F từ s1 đến s2, s1 và s2 là các giới hạn trên và dưới của tích phân đã được xác định)
Duplex,Duplexverkehr,Vollduplex,Vollduplexverkehr,dx /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Duplex; Duplexverkehr; Vollduplex; Vollduplexverkehr; dx
[EN] duplex transmission
[FR] transmission duplex; transmission en duplex