TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

dx

duplex transmission

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dx

Duplex

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Duplexverkehr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vollduplex

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vollduplexverkehr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dx

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dx

transmission duplex

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transmission en duplex

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Tiefziehstähle zur Kaltumformung (DC, DX).

Các thép vuốt sâu để biến dạng nguội (DC, DX).

Die Oberfläche der DX-Stähle ist außerdem durch verschiedene Beschichtungen wie Reinzink, Zink- Eisen-Legierung veredelt.

Ngoài ra chất lượng bề mặt của thép DX cũng được tăng lên bằng các lớp phủ tráng khác biệt như thiếc nguyên chất, hợp kim thiếc-sắt.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

dy nach dx (erster Differentialquotient)

dy trên dx (đạo hàm bậc nhất)

Integral (z.B. Integral über f von x dx)

Tích phân (t.d. tích phân của f (x) dx)

Integral von f von x dx von a bis b (z.B. Arbeit W gleich Wegintegral der Kraft F von s1 bis s2, s1 und s2 sind die Grenzen des hier vorliegenden bestimmten Integrals)

Tích phân xác định của f (x) dx từ a đến b (t.d. công W bằng tích phân của ngoại lực theo quãng đường F từ s1 đến s2, s1 và s2 là các giới hạn trên và dưới của tích phân đã được xác định)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Duplex,Duplexverkehr,Vollduplex,Vollduplexverkehr,dx /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Duplex; Duplexverkehr; Vollduplex; Vollduplexverkehr; dx

[EN] duplex transmission

[FR] transmission duplex; transmission en duplex