Việt
điện trở động
trở kháng động
Anh
dynamic resistance
Đức
dynamischer Widerstand
Pháp
résistance dynamique
dynamischer Widerstand /m/ĐIỆN, VT&RĐ/
[EN] dynamic resistance
[VI] điện trở động (trạng thái cộng hưởng của mạch dao động)
[DE] dynamischer Widerstand
[VI] điện trở động; trở kháng động
[FR] résistance dynamique