Việt
ở mức mặt đất
ngang mặt đất
ỏ tầng trệt
tầng sát đắt.
Anh
at grade
even with the ground
Đức
ebenerdig
Pháp
au niveau du sol
ebenerdig /a/
ỏ tầng trệt, tầng sát đắt.
ebenerdig /adj/XD/
[EN] at grade, even with the ground
[VI] ở mức mặt đất, ngang mặt đất
[DE] ebenerdig
[EN] at grade
[FR] au niveau du sol