Việt
tự xem mình là trung tâm
tự kỷ trung tâm
duy kỷ
Anh
self-centered
self-centred
Đức
egozentrisch
selbstbezogen
selbstbezogen,egozentrisch
[DE] selbstbezogen ; egozentrisch
[EN] self-centered ; self-centred
[VI] duy kỷ
[DE]
[EN]
[VI] lấy mình làm trung tâm..( Trí tìm ra từ tự điển Đúc Việt , nhà XB Thế giới )
egozentrisch /(Adj.) (bildungsspr.)/
tự xem mình là trung tâm; tự kỷ trung tâm;