TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eigener

Ống khói riêng

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

eigener

separate chimney

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

eigener

Schornstein

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

eigener

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

1. Beschreiben Sie die Verfahrensmerkmale der Fertigungshauptgruppen anhand eigener praktischer Beispiele!

1. Hãy mô tả những đặc điểm của các phương pháp trong nhóm gia công chính dựa trên thí dụ thực tiễn!

Aus diesem Grund wird bei modernen Kalandern für jede Walze ein eigener stufenlos regelbarer Gleichstrommotor vorgesehen.

chút. Vì lý do này trong các máy cán láng hiệnđại, mỗi trục lăn được trang bị riêng một động

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Signalhorn mit eigener Spannungsversorgung

Còi báo động với nguồn điện riêng,

Akustischer Alarm über eine separate Alarmsirene mit eigener Spannungsversorgung

Báo động âm thanh với một còi báo động riêng dùng nguồn điện riêng

Aktive Sensoren, Aktoren. Sie sind Bauteile mit eigener Spannungsversorgung und Auswerte- oder Steuerelektronik.

Các cảm biến và cơ cấu tác động chủ động là những thiết bị có nguồn cấp điện riêng và được tích hợp mạch điện tử để đánh giá và điều khiển.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Schornstein,eigener

[VI] Ống khói riêng

[EN] separate chimney