Việt
đóng thành kiện
đóng thành bao
gói thành kiện
Đức
einballieren
einballen
einballen,einballieren /vt/
gói thành kiện (bao, súc...)
einballieren /(sw. V.; hat) (Kaufmannsspr. veraltet)/
đóng thành kiện; đóng thành bao;