TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einfach wirkende

xi lanh tác động một chiều

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

einfach wirkende

Single-acting cylinders

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

einfach wirkende

Zylinder

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

einfach wirkende

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Einfach wirkende Zylinder (Bild 1) verschieben den Kolben durch Druckluft nur in eine Richtung und die eingebaute Feder drückt ihn in seine Ausgangslage zurück.

Xi lanh tác động một chiều (Hình 1) sẽ đẩy piston chỉ đi theo một chiều bằng khí nén và lò xo sẽ đẩy piston trở về vị trí ban đầu.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der einfach wirkende Zylinder wird über die Anschlüsse 1 und 2 des Wegeventils mit Druckluft beaufschlagt.

Khí nén đi từ cửa vào 1 đến cửa ra 2 và vào buồng công tác của xi lanh.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Zylinder,einfach wirkende

[VI] xi lanh tác động một chiều

[EN] Single-acting cylinders