TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eingeschränkt

xem éingeent.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

eingeschränkt

eingeschränkt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Damit ist die Verkehrssicherheit im Winter stark eingeschränkt!

Như thế, độ an toàn giao thông vào mùa đông sẽ giảm rất nhiều!

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dadurch wird die Beweglichkeit der Molekülketten stark eingeschränkt.

Qua đó mức độ cơ động của các mạch phân tử bị hạn chế rất nhiều.

Ihre Einsatzmöglichkeiten werden allerdings durch begrenzte Saughöhen eingeschränkt.

Tuy nhiên khả năng sử dụng của nó bị hạn chế về chiều cao đối với lực hút.

Die Beweglichkeit der Molekülfädenist durch die Vielzahl der chemischen Bindungen stark eingeschränkt.

Sự chuyển động của các sợi phân tử bị giới hạn nhiều bởi số lượng lớn các liên kết hóa học.

Die Verformbarkeit des Gewebes ist eingeschränkt und eignet sich nicht für komplizierte Konturen.

Khả năng biến dạng của sản phẩm dệt bị hạn chế và không thích hợp cho các đường biên phức tạp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eingeschränkt /a/

xem éingeent.