Việt
xem éingeent.
Đức
eingeschränkt
Damit ist die Verkehrssicherheit im Winter stark eingeschränkt!
Như thế, độ an toàn giao thông vào mùa đông sẽ giảm rất nhiều!
Dadurch wird die Beweglichkeit der Molekülketten stark eingeschränkt.
Qua đó mức độ cơ động của các mạch phân tử bị hạn chế rất nhiều.
Ihre Einsatzmöglichkeiten werden allerdings durch begrenzte Saughöhen eingeschränkt.
Tuy nhiên khả năng sử dụng của nó bị hạn chế về chiều cao đối với lực hút.
Die Beweglichkeit der Molekülfädenist durch die Vielzahl der chemischen Bindungen stark eingeschränkt.
Sự chuyển động của các sợi phân tử bị giới hạn nhiều bởi số lượng lớn các liên kết hóa học.
Die Verformbarkeit des Gewebes ist eingeschränkt und eignet sich nicht für komplizierte Konturen.
Khả năng biến dạng của sản phẩm dệt bị hạn chế và không thích hợp cho các đường biên phức tạp.
eingeschränkt /a/