Việt
xem eingeschrieben
đã được ghi nhận
đã vào sổ
Đức
eingetragen
Die über dem Kolbenweg auftretenden Dämpfungskräfte werden gemessen und in ein Diagramm eingetragen.
Lực giảm chấn theo khoảng chạy của piston được đo và ghi vào biểu đồ.
v Konfigurationsfehler im Gateway, ein nicht eingebauter Knoten ist in der Konfiguration eingetragen
Lỗi cấu hình của gateway, một nút mạng không hiện hữu nhưng lại được ghi trong cấu hình
Maßlinien werden bei Längenmaßen parallel zur bemaßenden Länge eingetragen (Bild 1).
Đường kích thước đo chiều dài được vẽ song song với chiều dài đo (Hình 1).
Maßhilfslinien werden bei Längenmaßen rechtwinklig zur zugehörigen Messstrecke eingetragen (Bild 4 u.a.).
Đường gióng cho các kích thước dài được vẽ thẳng góc với đoạn kích thước dài liên quan (Hình 4).
In der linken unteren Ecke können die Signalkennzeichen für „analog” oder „digital” eingetragen werden.
Ở góc dưới bên phải có thể ghi ký hiệu nhận dạng tín hiệu “analog” hay “digital”
eingetragen /(Adj.)/
đã được ghi nhận; đã vào sổ;
eingetragen /a/
xem eingeschrieben 2.