Việt
bó bột
bó thạch cao.
dùng thạch cao để trám cứng
bó thạch cao để giữ cố định
Đức
eingipsen
eingipsen /(sw. V.; hat)/
dùng thạch cao để trám cứng;
bó bột; bó thạch cao để giữ cố định;
eingipsen /vt (y)/
bó bột, bó thạch cao.