TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einhängen

đặt bản lề

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lồng bao bọc sách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

einhängen

casing-in

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hinge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

case in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

einhängen

Einhängen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

einhängen

emboîtage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Flügel einhängen, Funktion prüfen und Flügel schließen, evtl. Blendrahmen ausrichten.

Treo cánh cửa vào, kiểm tra chức năng và đóng cánh cửa, nếu cần thì điều chỉnh khung chắn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Zusammensetzen, z.B. Auflegen, Einhängen

Ghép, thí dụ: máng lên, treo lên,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einhängen /vt/XD/

[EN] hinge

[VI] đặt bản lề

einhängen /vt/IN/

[EN] case in

[VI] lồng bao bọc sách

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einhängen /TECH/

[DE] Einhängen

[EN] casing-in

[FR] emboîtage