Việt
cho hạ trại
đóng quân
trú đóng
tự lo chỗ ở
đến ở trọ
Đức
einquartieren
einquartieren /(sw. V.; hat)/
(bes Milit ) cho hạ trại; đóng quân; trú đóng;
tự lo chỗ ở; đến ở trọ;