TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einsargen

đặt vào quan tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho vào linh cũu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhập quan.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho vào linh cữu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhập quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einsargen

einsargen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich [mit etw.] einsargen lassen können

(tiếng lóng) không có khả năng thành công, không có triển vọng, có thể đẹp (việc gì) qua một bên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einsargen /(sw. V.; hat)/

đặt vào quan tài; cho vào linh cữu; nhập quan;

sich [mit etw.] einsargen lassen können : (tiếng lóng) không có khả năng thành công, không có triển vọng, có thể đẹp (việc gì) qua một bên.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einsargen /vt/

đặt vào quan tài, cho vào linh cũu, nhập quan.