Việt
đặt vào quan tài
cho vào linh cũu
nhập quan.
cho vào linh cữu
nhập quan
Đức
einsargen
sich [mit etw.] einsargen lassen können
(tiếng lóng) không có khả năng thành công, không có triển vọng, có thể đẹp (việc gì) qua một bên.
einsargen /(sw. V.; hat)/
đặt vào quan tài; cho vào linh cữu; nhập quan;
sich [mit etw.] einsargen lassen können : (tiếng lóng) không có khả năng thành công, không có triển vọng, có thể đẹp (việc gì) qua một bên.
einsargen /vt/
đặt vào quan tài, cho vào linh cũu, nhập quan.