Việt
rắc lên bề mặt
xịt lên
rắc vào trong
Đức
einstäuben
sich mit Parfum einstäuben
xịt nước hoa lên người.
Pulver in die Schuhe einstäuben
rắc phấn vào giày.
einstäuben /(sw. V.; hat)/
rắc lên bề mặt; xịt lên;
sich mit Parfum einstäuben : xịt nước hoa lên người.
rắc vào trong;
Pulver in die Schuhe einstäuben : rắc phấn vào giày.