TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einstäuben

rắc lên bề mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xịt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắc vào trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einstäuben

einstäuben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich mit Parfum einstäuben

xịt nước hoa lên người.

Pulver in die Schuhe einstäuben

rắc phấn vào giày.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einstäuben /(sw. V.; hat)/

rắc lên bề mặt; xịt lên;

sich mit Parfum einstäuben : xịt nước hoa lên người.

einstäuben /(sw. V.; hat)/

rắc vào trong;

Pulver in die Schuhe einstäuben : rắc phấn vào giày.