TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einzellig

đơn bào

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn bào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

einzellig

unicellular

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

monocellular

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

einzellig

einzellig

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

einzellig

unicellulaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bakterien sind einzellig, mikroskopisch kleine Pilze sind einzellig oder mehrzellig und fadenförmig verzweigt – die Größe dieser Mikroorganismen beträgt zwischen 0,3 μm bis 30 μm.

Vi khuẩn là đơn bào; nấm nhỏ, vi nấm là đơn hay đa bào có dạng thể sợi - Độ lớn của chúng từ 0,3 μm đến 30 μm.

Bakterien, einfache Algen und einfache Pilze sowie tierische Einzeller bleiben einzellig, die übrigen pflanzlichen und tierischen Organismen sind vielzellig.

Vi khuẩn, rong, nấm đơn giản, cũng như động vật đơn bào thuộc loại đơn bào, phần còn lại là thực và động vật thuộc loại đa bào.

Die biotechnisch wichtigen Back-, Wein- und Brauhefen sind einzellig, oval oder elliptisch geformt und zwischen 5 μm und 10 μm groß.

Loại men quan trọng dùng để làm bánh, rượu vang và bia là men đơn bào, có dạng hình bầu dục, elip và có độ lớn từ 5 đến 10 µm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einzellig /['aintsehẹ] (Adj.) (Biol.)/

(có) đơn bào;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einzellig /a (sinh vật)/

có] đơn bào.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einzellig /SCIENCE/

[DE] einzellig

[EN] monocellular; unicellular

[FR] unicellulaire

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

einzellig

[DE] einzellig

[EN] unicellular

[VI] đơn bào