TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eiserner vorhang

màn chắn lửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

eiserner vorhang

fire curtain

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

safety curtain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

eiserner vorhang

eiserner Vorhang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schutzvorhang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

eiserner vorhang

rideau de fer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schutzvorhang,eiserner Vorhang /TECH/

[DE] Schutzvorhang; eiserner Vorhang

[EN] safety curtain

[FR] rideau de fer

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eiserner Vorhang /m/NH_ĐỘNG/

[EN] fire curtain

[VI] màn chắn lửa (phòng hoả ở nhà hát)