Việt
dụng cụ điện gia đình
thiết bị điện gia dụng
Anh
electrical household appliance
Đức
elektrisches Haushaltgerät
elektrisches Haushaltgerät /nt/ĐIỆN/
[EN] electrical household appliance
[VI] dụng cụ điện gia đình, thiết bị điện gia dụng