TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

elektrostatischer schirm

màn hình điện tĩnh

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

màn chắn tĩnh điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

elektrostatischer schirm

electrostatic screen

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

elektrostatischer schirm

elektrostatischer Schirm

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

elektrostatischer schirm

écran électrostatique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektrostatischer Schirm /m/Đ_TỬ/

[EN] electrostatic screen

[VI] màn chắn tĩnh điện

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

elektrostatischer Schirm

[DE] elektrostatischer Schirm

[VI] màn hình điện tĩnh

[EN] electrostatic screen

[FR] écran électrostatique