Việt
khử cacbon
khử muối than
khử than
khử cacbon.
Anh
decarbonize
decarburize
Đức
entkohlen
Pháp
décarburer
v Aussondern von Stoffteilchen, z.B. Entkohlen
Loại hạt nhỏ ra (phân, tách), thí dụ: khử carbon,
Entkohlen od. Enthärten
Khử carbon hoặc biến mềm (làm mềm)
entkohlen /vt (hóa)/
khử than, khử cacbon.
entkohlen /vt/CNSX/
[EN] decarburize
[VI] khử cacbon, khử muối than
entkohlen /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] decarbonize
entkohlen /INDUSTRY-METAL/
[DE] entkohlen
[FR] décarburer