Việt
giám mục
chể độ giám mục quản lý nhà thờ.
Đức
episkopal
episkopal /(Adj.)/
(thuộc về) giám mục (bischöflich);
episkopal /a (nhà thò)/
thuộc về] giám mục, chể độ giám mục quản lý nhà thờ.