TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erreichbare

Độ nhám có thể đạt được

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

erreichbare

Surface roughness

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

attainable

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

erreichbare

Rauheit

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

erreichbare

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Erreichbare Oberflächenrauheiten Rz bis 0,1 μm

:: Độ nhám bể mặt Rz có thể đạt đến 0,1 pm

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

… das erreichbare Verdichtungsverhältnis

Tỷ số nén có thể đạt được,

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Erreichbare Messgenauigkeit in %

Độ chính xác lúc đo có thể đạt được tính bằng %

Erreichbare Temperatur in °C

Nhiệt độ đạt được [°C]

Erreichbare Messgenauigkeit in % (M: Messwert, E: Skalenendwert)

Độ đo chính xác có thể đạt % (M: trị số đo, E: trị số cuối thang đo)

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Rauheit,erreichbare

[EN] Surface roughness, attainable

[VI] Độ nhám (độ nhấp nhô) có thể đạt được