Việt
Độ nhám có thể đạt được
Anh
Surface roughness
attainable
Đức
Rauheit
erreichbare
:: Erreichbare Oberflächenrauheiten Rz bis 0,1 μm
:: Độ nhám bể mặt Rz có thể đạt đến 0,1 pm
… das erreichbare Verdichtungsverhältnis
Tỷ số nén có thể đạt được,
Erreichbare Messgenauigkeit in %
Độ chính xác lúc đo có thể đạt được tính bằng %
Erreichbare Temperatur in °C
Nhiệt độ đạt được [°C]
Erreichbare Messgenauigkeit in % (M: Messwert, E: Skalenendwert)
Độ đo chính xác có thể đạt % (M: trị số đo, E: trị số cuối thang đo)
Rauheit,erreichbare
[EN] Surface roughness, attainable
[VI] Độ nhám (độ nhấp nhô) có thể đạt được