Việt
thứ nhất là...
một là...
Anh
firstly
Đức
erstens
Pháp
premièrement
Erstens liegt »dem Alten« vielleicht gar nichts daran, seinen Geschöpfen nahe zu sein, ob sie nun vernunftbegabt sind oder auch nicht.
Anh chỉ ra trước hết có lẽ "Ông già" chẳng thích gì việc gần gũi với đám tạo vật của mình, dù chúng có lý trí hay không.
erstens /adv/
thứ nhất là..., một là...