Việt
sư phạm
hoạt động giáo dục
để giáo dục
để dạy dỗ er zieh lich -*• erzieherisch
xem erzte- ỊâÈẼSịS hend 1
sự phạm.EffiääSS
Đức
erzieherisch
erziehlich
erzieherisch,erziehlich /a/
1. xem erzte- ỊâÈẼSịS hend 1; 2. [thuộc về] sự phạm.EffiääSS
erzieherisch /(Adj.)/
(thuộc) sư phạm; hoạt động giáo dục;
để giáo dục; để dạy dỗ er zieh lich (Adj ) (bes ôsterr ) -*• erzieherisch;