TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erzieherisch

sư phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt động giáo dục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để giáo dục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để dạy dỗ er zieh lich -*• erzieherisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem erzte- ỊâÈẼSịS hend 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phạm.EffiääSS

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

erzieherisch

erzieherisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erziehlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erzieherisch,erziehlich /a/

1. xem erzte- ỊâÈẼSịS hend 1; 2. [thuộc về] sự phạm.EffiääSS

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erzieherisch /(Adj.)/

(thuộc) sư phạm; hoạt động giáo dục;

erzieherisch /(Adj.)/

để giáo dục; để dạy dỗ er zieh lich (Adj ) (bes ôsterr ) -*• erzieherisch;