TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

es sich

tự cung cấp nó

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

es sich

suggest

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

lend itself to sth.

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

es sich

anbieten

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

es sich

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

es sich

offrez-le vous-même

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dabei kann es sich um konturgleiche Werkzeuge oder auch um verschiedene Geometrien handeln

Các khuôn có thể đồng dạng hoặckhác biệt.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das ist dann besonders problematisch, wenn es sich um essenzielle Aminosäuren handelt.

Điều này sẽ trở thành một vấn đề lớn, nếu chúng là các amino acid thiết yếu.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei dieser Einspritzung handelt es sich um eine Sequentielle Einspritzung.

Kỹ thuật phun xăng này thuộc dạng phun tuần tự.

In den meisten Fällen handelt es sich um einen Firmen- oder Behördenkunden.

Đa số các trường hợp này là khách hàng công ty hoặc khách hàng công sở.

Acetylen kann nicht unter hohen Druck gesetzt werden, da es sich sonst zersetzt.

Khí acetylen không thể nạp vào bình với áp suất cao vì nó sẽ bị phân hủy.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

anbieten,es sich

[DE] anbieten, es sich

[EN] suggest, lend itself to sth.

[FR] offrez-le vous-même

[VI] tự cung cấp nó