Việt
tự cung cấp nó
Anh
suggest
lend itself to sth.
Đức
anbieten
es sich
Pháp
offrez-le vous-même
Dabei kann es sich um konturgleiche Werkzeuge oder auch um verschiedene Geometrien handeln
Các khuôn có thể đồng dạng hoặckhác biệt.
Das ist dann besonders problematisch, wenn es sich um essenzielle Aminosäuren handelt.
Điều này sẽ trở thành một vấn đề lớn, nếu chúng là các amino acid thiết yếu.
Bei dieser Einspritzung handelt es sich um eine Sequentielle Einspritzung.
Kỹ thuật phun xăng này thuộc dạng phun tuần tự.
In den meisten Fällen handelt es sich um einen Firmen- oder Behördenkunden.
Đa số các trường hợp này là khách hàng công ty hoặc khách hàng công sở.
Acetylen kann nicht unter hohen Druck gesetzt werden, da es sich sonst zersetzt.
Khí acetylen không thể nạp vào bình với áp suất cao vì nó sẽ bị phân hủy.
anbieten,es sich
[DE] anbieten, es sich
[EN] suggest, lend itself to sth.
[FR] offrez-le vous-même
[VI] tự cung cấp nó