Anh
explosive
explosive adv/adj
Đức
explosionsgefährlich
explosiv
In trockenem Zustand explosionsgefährlich
Có nguy cơ nổ khi ở trạng thái khô
Explosionsgefährlich in Mischung mit brandfördernden Stoffen
Nguy cơ nổ khi trộn với các chất dẫn cháy
EUH 001 In trockenem Zustand explosionsgefährlich.
EUH 001 Nguy cơ nổ khi ở trạng thái khô.
Durch Schlag, Reibung, Feuer oder andere Zündquellen explosionsgefährlich
Có nguy cơ nổ khi bị va chạm mạnh, ma sát, gặp lửa hay những nguồn gây cháy khác
Durch Schlag, Reibung, Feuer oder andere Zündquellen besonders explosionsgefährlich
Đặc biệt dễ nỗ khi bị va chạm mạnh, ma sát, gặp lửa hay những nguồn gây cháy khác
explosiv; (E) explosionsgefährlich