TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

explosionsgefährlich

explosive

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

explosive adv/adj

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

explosionsgefährlich

explosionsgefährlich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

explosiv

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

In trockenem Zustand explosionsgefährlich

Có nguy cơ nổ khi ở trạng thái khô

Explosionsgefährlich in Mischung mit brandfördernden Stoffen

Nguy cơ nổ khi trộn với các chất dẫn cháy

EUH 001 In trockenem Zustand explosionsgefährlich.

EUH 001 Nguy cơ nổ khi ở trạng thái khô.

Durch Schlag, Reibung, Feuer oder andere Zündquellen explosionsgefährlich

Có nguy cơ nổ khi bị va chạm mạnh, ma sát, gặp lửa hay những nguồn gây cháy khác

Durch Schlag, Reibung, Feuer oder andere Zündquellen besonders explosionsgefährlich

Đặc biệt dễ nỗ khi bị va chạm mạnh, ma sát, gặp lửa hay những nguồn gây cháy khác

Từ điển Polymer Anh-Đức

explosive

explosionsgefährlich

explosive adv/adj

explosiv; (E) explosionsgefährlich