Việt
nhiệt cảm biến được
nhiệt cảm nhận được
Anh
sensible heat
Đức
fühlbare Wärme
Pháp
chaleur sensible
fühlbare Wärme /f/KT_LẠNH/
[EN] sensible heat
[VI] nhiệt cảm biến được, nhiệt cảm nhận được
fühlbare Wärme /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] fühlbare Wärme
[FR] chaleur sensible