Việt
ống dẫn
Anh
guide tube
conduit
duct
flue
Đức
Führungsrohr
Pháp
tube de guidage
Keramikglühkerzen sind am Führungsrohr mit dem aufgesteckten Keramikstift erkennbar.
Các bugi xông bằng gốm được nhận biết bằng đầu xông bằng gốm gắn ở ống dẫn hướng.
Mit Führungsrohr bzw. Führungsstange
Có đường ống dẫn hướng cũng như cần đòn dẫn hướng
Bei bestimmten Bauformen ist das konische Rohr durch ein zylindrisches Doppelrohr (inneres Führungsrohr des Schwebekörpers mit in Strömungsrichtung erweiterten Schlitzen) ersetzt.
Ở một số dạng thiết kế nhất định thì ống đo hình nón được thay thế bằng một ống đôi hình trụ (ống dẫn hướng bên trong của phao nổi với các khe được mở rộng nằm theo hướng dòng chảy).
führungsrohr /ENG-MECHANICAL/
[DE] führungsrohr
[EN] guide tube
[FR] tube de guidage
Führungsrohr /ENG-MECHANICAL/
[DE] Führungsrohr
[EN] conduit; duct; flue
[FR] conduit
Führungsrohr /nt/CT_MÁY/
[VI] ống dẫn