Việt
ghi hóa đơn .
ghi hóa đơn
lập hóa đơn
Đức
fakturieren
fakturieren /(sw. V.; hat) (Kaufmannsspr.)/
ghi hóa đơn; lập hóa đơn;
fakturieren /vt (thương mại)/
ghi hóa đơn (đơn hàng).