TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

fertigmischen

let down

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fertigmischen

fertigmischen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fertigmischen

allongement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Fertigmischen

:: Trộn hoàn tất

 Fertigmischen

 Trộn hoàn tất

 Verfahren für das Vor- und Fertigmischen

 Phương pháp trộn cơ bản và trộn hoàn tất

Diese zwei Stufen werden Grundmischen und Fertigmischen genannt.

Phương pháp trộn hai cấp nêu trên được gọi là trộn cơ bản và trộn hoàn tất.

5. Erklären Sie die Fachausdrücke Mastizieren, Grundmischen und Fertigmischen!

5. Giải thích thuật ngữ làm nhuyễn, trộn cơ bản và trộn hoàn tất.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fertigmischen /INDUSTRY-CHEM,ENG-MECHANICAL/

[DE] fertigmischen

[EN] let down

[FR] allongement