TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

festen

ăn mừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ chức lễ tiệc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

festen

festen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Bewegliche Verbindungen auf festen Sitz und Verschleiß.

:: Những kết nối di động: chặt khít và mài mòn.

 Stahlkerngewährleistet einen festen Sitz auf der Felge

(8) Cốt thép (lõi tanh lốp) - bảo đảm bám chắc vào vành (niề'ng) xe

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Einteilung der festen Adsorbentien

Phân loại các chất hấp phụ rắn

Masse des festen oder flüssigen Brennstoffes

Khối lượng của nhiên liệu rắn hay lỏng

Volumen des eingefüllten flüssigen oder festen Mediums

Thể tích chứa thật sự của chất lỏng hay chất rắn trong bình

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

festen /(sw. V.; hat) (bes. Schweiz.)/

ăn mừng; tổ chức lễ tiệc;