Việt
không béo
không có mỡ
không có chất mỡ
không có chất dầu
Anh
nonfat
Đức
fettfrei
Die Klebeflächen müssen sauber, trocken, fettfrei, etwas aufgeraut und möglichst polar sein.
Bề mặt dán phải sạch, khô, không dính dầu mỡ, được làm nhám và càng phân cực càng tốt.
Der Schweißspiegel ist immer freivon Rückständen aus vorherge-hender Schweißung zu halten unddie Schnittflächen der Profile müssen sauber, trocken und fettfrei sein(Bild 1).
Tấm hàn phải sạch, không được bám bụi, cặn còn sót lại của các lần hàn trước và diện tích cắt của profin cũng phải sạch, khô và không dính dầu mỡ (Hình 2).
fettfrei /(Adj )/
không có chất mỡ; không có chất dầu;
fettfrei /adj/CNT_PHẨM/
[EN] nonfat
[VI] không béo, không có mỡ