Việt
đẩy ẩm
không hút ẩm
Anh
moisture-repellent
Đức
feuchtigkeitsabweisend
Pháp
hydrofuge
feuchtigkeitsabweisend /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] feuchtigkeitsabweisend
[EN] moisture-repellent
[FR] hydrofuge
feuchtigkeitsabweisend /adj/B_BÌ/
[VI] đẩy ẩm, không hút ẩm