Việt
lá thông
Đức
fichten
Ein weites, von Zedern und Fichten gesäumtes Feld.
Một cánh đồng rộng, bốn mặt trồng thông và tuyết tùng.
Fichten /na. del, die/
lá thông;
fichten /a/
thuộc về) vân sam, sam mộc, bách tán, thông.