Việt
Chật
lỏng
Anh
Liquids
Đức
Stoffe
flüssige
:: Vergießbare flüssige Werkstoffe.
:: Vật liệu lỏng có khả năng đúc được.
Flüssige Luft
Không khí ở thể lỏng
Entzündbare flüssige Stoffe
Chất lỏng dễ cháy
Feste und flüssige Brennstoffe
Nhiên liệu rắn và lỏng
Container für feste, flüssige, gasförmige Stoffe
Thùng container chứa vật liệu dạng khí, lỏng, rắn
Stoffe,flüssige
[EN] Liquids
[VI] Chật, lỏng