TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

flüssiger

thermal liquid

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

heat transfer liquid

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

flüssiger

Wärmeträger

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

flüssiger

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zählen Sie Wirkstoffe flüssiger Desinfektionsmittel auf.

Liệt kê các hoạt chất của dung dịch khử trùng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Flüssiger Stickstoff

Khí nitơ ở thể lỏng

Man unterscheidet Siedediagramme (Bild) für den Wechsel zwischen gasförmiger und flüssiger Phase und Schmelzdiagramme für den Wechsel zwischen flüssiger und fester Phase.

Người ta phân biệt biểu đồ sôi (xem hình) cho tình trạng chuyển đổi giữa pha khí và pha lỏng và Biểu đồ nóng chảy cho tình trạng chuyển đổi giữa pha lỏng và pha rắn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

flüssiger Kunststoff

Chất dẻo thể lỏng

CO2kann auch in flüssiger Form als physikalischesTreibmittel zugesetzt werden.

CO2 ở thể lỏng cũngcó thể được thêm vào như chất tạo bọt vật lý.

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Wärmeträger,flüssiger

thermal liquid, heat transfer liquid