Anh
thermal liquid
heat transfer liquid
Đức
Wärmeträger
flüssiger
Zählen Sie Wirkstoffe flüssiger Desinfektionsmittel auf.
Liệt kê các hoạt chất của dung dịch khử trùng.
Flüssiger Stickstoff
Khí nitơ ở thể lỏng
Man unterscheidet Siedediagramme (Bild) für den Wechsel zwischen gasförmiger und flüssiger Phase und Schmelzdiagramme für den Wechsel zwischen flüssiger und fester Phase.
Người ta phân biệt biểu đồ sôi (xem hình) cho tình trạng chuyển đổi giữa pha khí và pha lỏng và Biểu đồ nóng chảy cho tình trạng chuyển đổi giữa pha lỏng và pha rắn.
flüssiger Kunststoff
Chất dẻo thể lỏng
CO2kann auch in flüssiger Form als physikalischesTreibmittel zugesetzt werden.
CO2 ở thể lỏng cũngcó thể được thêm vào như chất tạo bọt vật lý.
Wärmeträger,flüssiger
thermal liquid, heat transfer liquid