TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fleischig

có nhiều thịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắm thịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều nạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều nạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mập mạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fleischig

fleshy

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

fleischig

fleischig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fleischerei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Natriumglutamat wird vor allem Fertigprodukten wie Pizza, Suppen, Wurst oder Knabberartikeln zugesetzt und sorgt dort für eine fleischig-würzige Geschmacksrichtung.

Bột ngọt được cho thêm vào chủ yếu ở các thành phẩm như bánh pizza, súp, xúc xích hay các thứ bánh ăn nhẹ và tạo cho các sản phẩm này có một hương vị béo, cay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fleischerei,fleischig /(Adj.)/

có nhiều thịt; lắm thịt; nhiều nạc; mập mạp (dick);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fleischig /a/

có nhiều thịt, lắm thịt, nhiều nạc.

Từ điển Polymer Anh-Đức

fleshy

fleischig