TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

flexibles

flexible

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Đức

flexibles

flexibles

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Flexibles Reagieren aufdie gewünschten Plattenstärken ermöglichenBlockschäumanlagen mit nachgeschaltetenSchneidanlagen. Weiterverarbeitung

Thiết bị tạo xốp khối với máy cắt kèm theocó tính linh hoạt cao vì có khả năng cắt cáctấm với độ dày theo yêu cầu.

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

flexibles

flexibles

flexible